Full 199+ Thuật Ngữ Bóng Đá Chi Tiết Nhất 2024: Nâng Tầm Hiểu Biết!

03:03 08/05/2024

Bạn đam mê bóng đá? Bạn yêu thích những trận cầu đỉnh cao và muốn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành của môn thể thao vua này? Hãy cùng Bóng Đá Fan - kênh phát trực tiếp bóng đá, xem bóng đá trực tuyến và phân tích trận đấu, cầu thủ với thông tin mới nhất - khám phá thế giới ngôn ngữ Thuật Ngữ Bóng Đá đầy mê hoặc qua chuỗi bài viết "Bóng đá từ A đến Z".

Hành trình này hứa hẹn dẫn dắt bạn qua từng cung bậc cảm xúc, từ những thuật ngữ cơ bản như "sút", "bóng", "cầu thủ" đến những chiến thuật phức tạp như "pressing", "tiki-taka". Mỗi bài viết sẽ là một chìa khóa mở ra cánh cửa bí ẩn, giúp bạn khám phá những khía cạnh đa dạng của bóng đá, từ luật lệ, chiến thuật đến kỹ thuật và văn hóa.

Hãy để Bóng Đá Fan đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ bóng đá. Đừng bỏ lỡ những bài viết tiếp theo trong chuỗi "Bóng đá từ A đến Z" để nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết của bạn về môn thể thao vua này.

Truy cập Bóng Đá Fan ngay hôm nay để hòa mình vào bầu không khí bóng đá sôi động và khám phá thế giới ngôn ngữ đầy mê hoặc!

Thuật Ngữ Bóng Đá tiếng Việt

Bắt đầu bằng chữ B

Bắt đầu hành trình khám phá thế giới bóng đá sôi động cùng những thuật ngữ "B" đầy hấp dẫn:

  • Bóng đá trong nhà (Indoor Football/Futsal): Khi những trận cầu đỉnh cao được "thu nhỏ" trong nhà, mang đến bầu không khí cuồng nhiệt và những pha xử lý kỹ thuật đầy tinh tế.

  • Bóng đá phủi (Street Football/Amateur Football): Nơi đam mê cháy bỏng bùng nổ, nơi những kỹ năng đường phố được rèn luyện và tình yêu bóng đá được lan tỏa.

  • Bàn thắng vàng (Golden Goal): "Chiếc kim chỉ nam" định đoạt kết quả trận đấu trong hiệp phụ, mang đến khoảnh khắc vỡ òa cảm xúc cho đội chiến thắng.

  • Bàn thắng bạc (Silver Goal): Pha lập công mang ý nghĩa then chốt, mở ra cơ hội bước tiếp vào vòng trong của giải đấu, tạo nên những màn rượt đuổi kịch tính.

  • Bán kết (Semi-final): "Cánh cửa" dẫn đến trận chung kết danh giá, nơi hai đội xuất sắc nhất so tài để giành tấm vé vàng chinh phục vinh quang.

  • Bán độ (Match-fixing): Hành vi gian lận đáng lên án, phá vỡ tinh thần thể thao cao thượng và làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của bóng đá.

Bắt đầu bằng chữ C

  • Chiếc giày vàng (Golden Boot): Vinh quang dành cho chân sút xuất sắc nhất giải đấu, nơi những bàn thắng đẹp mắt và đẳng cấp được tôn vinh.

  • Cứa lòng (Instep Shot): "Vũ điệu" của trái bóng vẽ nên đường cong mềm mại, uyển chuyển, mang đến những pha lập công mãn nhãn.

  • Cầu thủ dự bị (Substitute): Những chiến binh thầm lặng, sẵn sàng vào sân bất cứ lúc nào để xoay chuyển cục diện trận đấu.

  • Cầu thủ nhập tịch (Naturalized Player): "Chiến binh lai", mang trên mình hai màu cờ sắc áo, cống hiến hết mình cho đội tuyển mới với tinh thần quả cảm.

  • Cú ăn ba (Treble): Chiến công phi thường chinh phục ba danh hiệu cao quý trong một mùa giải, khẳng định vị thế bá chủ của đội bóng.

  • Chung kết (Final): "Đỉnh cao" của giải đấu, nơi nhà vô địch được lộ diện sau những trận cầu nghẹt thở và đầy kịch tính.

  • Cầu thủ của trận đấu (Man of the Match): Ngôi sao sáng nhất tỏa sáng trên sân cỏ, góp phần quan trọng vào chiến thắng của đội bóng.

Bắt đầu bằng chữ Đ

  • Đá luân lưu (Penalty Shootout): Khi thế trận bế tắc, đây là "phán quyết" cân não dành cho hai đội, nơi bản lĩnh và sự may mắn quyết định chiến thắng.

  • Đá phạt gián tiếp (Indirect Free Kick): Hình thức phạt đòi hỏi sự phối hợp đồng đội nhuần nhuyễn để ghi bàn, tạo nên những pha bóng đẹp mắt và bất ngờ.

  • Đội trưởng (Captain): "Linh hồn" của đội bóng, truyền lửa cho các đồng đội và đưa ra những quyết định chiến thuật táo bạo.

  • Derby (Derby Match): Trận "đại chiến" khu vực, nơi lòng tự tôn và tinh thần địa phương được đẩy lên cao độ, tạo nên bầu không khí cuồng nhiệt và những pha tranh chấp quyết liệt.

  • Danh thủ (Legend): Những "huyền thoại" đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá, được cả thế giới ngưỡng mộ và noi gương.

  • Đội hình (Formation): "Bức tranh chiến thuật" được HLV vẽ nên trên sân cỏ, thể hiện lối chơi và triết lý bóng đá của mỗi đội bóng.

Bắt đầu bằng chữ G

  • Giải nghệ (Retirement): "Lời chia tay" với trái bóng tròn, khép lại hành trình đầy vinh quang và những ký ức đẹp đẽ của các cầu thủ trên sân cỏ.

  • Ghi bàn (Goal): Khoảnh khắc vỡ òa cảm xúc, khi trái bóng rung lưới đối phương, mang đến niềm vui chiến thắng và khẳng định đẳng cấp của đội bóng.

  • Găng tay vàng (Golden Glove): Vinh danh cho "người gác đền" xuất sắc nhất, ghi nhận những pha cứu thua ngoạn mục và đóng góp to lớn cho đội nhà.

Bắt đầu bằng chữ H

  • Huấn luyện viên (Manager/Coach): "Thuyền trưởng" dẫn dắt đội bóng chinh phục những đỉnh cao, truyền lửa nhiệt huyết và chiến thuật cho các học trò.

  • Hậu vệ (Defender): "Lá chắn thép" bảo vệ khung thành, ngăn chặn những pha tấn công nguy hiểm của đối phương bằng sự quyết liệt và tinh thần đồng đội.

  • Hiệu số bàn thắng - thua (Goal Difference): "Chiếc thước" đánh giá thành tích đội bóng, thể hiện sự chênh lệch giữa số bàn thắng ghi được và số bàn thua phải nhận.

Bắt đầu bằng chữ K

Tiếp tục hành trình khám phá thế giới bóng đá sôi động cùng thuật ngữ "K" đầy hấp dẫn:

  • Kỳ chuyển nhượng (Transfer Window): "Mùa mua sắm" đầy sôi động, nơi các câu lạc bộ "chạy đua" củng cố đội hình, săn tìm những ngôi sao mới và nâng cao sức mạnh cạnh tranh.

Bắt đầu bằng chữ L

  • Luật bàn thắng sân khách (Away Goals Rule): "Quy tắc vàng" trong những trận đấu hai lượt, nơi đội bóng ghi được nhiều bàn thắng trên sân đối phương sẽ được hưởng lợi thế lớn khi tỉ số hai lượt trận hòa nhau.

  • Lốp bóng (Chip Shot): Kỹ thuật sút bóng tinh tế, đưa bóng nhẹ nhàng vượt qua đầu thủ môn hay hàng rào phòng ngự, tạo nên những pha lập công đẹp mắt và bất ngờ. Đây là kĩ thuật mà Lionel Messi thường xuyên sử dụng mỗi khi ghi bàn.

  • Luật bóng đá (Laws of the Game): "Kim chỉ nam" cho mọi trận đấu, đảm bảo sự công bằng và tính chuyên nghiệp cho môn thể thao vua.

Bắt đầu bằng chữ N

  • Nã đại bác (Thunderbolt Shot): Cú sút "bom tấn" từ xa với uy lực mãnh mẽ, mang đến những pha lập công ngoạn mục và làm rung chuyển khung thành đối phương.

  • Ném biên (Throw-in): Hành động ném bóng bằng tay từ biên giới sân để đưa bóng trở lại trận đấu, khởi đầu cho những pha tấn công mới.

  • Ngả người móc bóng (Bicycle Kick): Kỹ thuật sút bóng đẹp mắt và đầy nghệ thuật, khi cầu thủ tung người lên không trung và dùng gót chân hoặc mu bàn chân để dứt điểm, tạo nên những pha "bóng đá nghệ thuật" mãn nhãn.

Bắt đầu bằng chữ O

Ốp ống đồng (Shinguard): "Lá chắn" bảo vệ đôi chân cầu thủ khỏi những pha va chạm mạnh trên sân cỏ, được làm bằng nhựa hoặc kim loại và lót vải bên trong.

Bắt đầu bằng chữ P

  • Phạt gián tiếp (Indirect Free Kick): Hình thức đá phạt "có điều kiện", buộc bóng phải chạm ít nhất một cầu thủ khác (trừ người thực hiện pha đá phạt) trước khi được đưa vào lưới đối phương để bàn thắng được công nhận.

  • Phản lưới nhà (Own Goal): "Pha lập công đen đủi", khi cầu thủ vô tình đưa bóng vào lưới đội nhà, mang lại lợi thế bất ngờ cho đối thủ.

  • Phi thể thao (Unsportsmanlike Conduct): Hành vi vi phạm đạo đức thể thao, bao gồm những pha va chạm bạo lực, lời nói khiếm nhã, ăn vạ,... dẫn đến các hình phạt kỷ luật từ trọng tài.

Bắt đầu bằng chữ Q

Quả bóng vàng (Ballon d'Or): "Giải thưởng danh giá nhất", vinh danh cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong một năm thi đấu, được trao tặng bởi tạp chí France Football.

Bắt đầu bằng chữ T

Tiếp tục hành trình khám phá thế giới bóng đá sôi động cùng những thuật ngữ "T" đầy hấp dẫn:

  • Tì đè (Shielding): Kỹ thuật sử dụng cơ thể để che chắn bóng trước sự truy cản của đối phương, bảo vệ trái bóng và tạo lợi thế cho đồng đội.

  • Tứ kết (Quarter-finals): Vòng đấu mang tính "kết lửng", nơi chỉ còn 4 đội mạnh nhất tranh tài để giành vé vào bán kết và hướng đến danh hiệu cao quý.

  • Trung phong (Striker): "Cỗ máy ghi bàn" của đội bóng, được giao nhiệm vụ quan trọng nhất là chọc thủng lưới đối phương và mang về chiến thắng.

  • Trận đấu giao hữu (Friendly Match): "Màn so tài phi chính thức", nơi các đội bóng gặp gỡ, giao lưu, học hỏi kinh nghiệm và thử nghiệm đội hình mà không tính kết quả hay bảng xếp hạng.

Bắt đầu bằng chữ V

  • Vòng 1/8 (Round of 16): "Bắt đầu hành trình loại trực tiếp", nơi chỉ còn 16 đội mạnh nhất tranh tài để giành vé vào tứ kết.

  • Vòng 1/16 (Round of 32): "Màn so tài đầy kịch tính", quy tụ 32 đội bóng bước vào vòng loại trực tiếp, hứa hẹn những trận đấu gay cấn và đầy bất ngờ.

  • Việt vị (Offside): "Tình huống 'bị bắt quả tang'", khi cầu thủ tấn công đứng ở vị trí gần khung thành đối phương hơn so với bóng và cầu thủ phòng thủ cuối cùng (trừ thủ môn) vào lúc nhận bóng.

  • Vê bóng (Dribbling): "Kỹ thuật điêu luyện", sử dụng gầm giày để đưa bóng di chuyển linh hoạt qua các cầu thủ đối phương, tạo cơ hội ghi bàn hoặc kiến tạo.

  • Vỡ thế trận (Loss of Shape): "Tình trạng 'mất kiểm soát'", khi đội bóng thi đấu thiếu sự phối hợp, di chuyển lộn xộn, tạo ra những khoảng trống nguy hiểm dẫn đến việc thủng lưới liên tiếp.

Thuật Ngữ Bóng Đá tiếng Anh

Bắt đầu bằng chữ A

Tiếp tục hành trình khám phá kho tàng ngôn ngữ bóng đá đầy hấp dẫn, Bóng Đá Fan mang đến cho bạn những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ A:

Ace: "Cỗ máy ghi bàn" - tiền đạo xé nát hàng thủ đối phương.

Attack: "Tiến lên! Phá tan lưới địch!" - hành động tấn công, dồn ép đối thủ.

Attacker: "Chiến binh tuyến đầu" - cầu thủ tấn công, mang trọng trách ghi bàn.

Air ball: "Bóng bay cao, ai đó sẽ hạ gục!" - bóng bổng không ai chạm vào.

Advantage rule: "Lợi thế cho kẻ nhanh nhạy" - luật áp dụng khi có lợi thế cho đội bị phạm lỗi, cho phép họ tiếp tục thi đấu.

Assist: "Pha kiến tạo đẹp như mơ" - đường chuyền tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

Appearance: "Số lần góp mặt trên sân cỏ" - số lần cầu thủ ra sân thi đấu.

Attacking midfielder: "Nhạc trưởng tấn công" - tiền vệ tấn công, điều phối lối chơi và tạo cơ hội ghi bàn.

Assistant Referee: "Cánh tay đắc lực của trọng tài" - trọng tài biên, hỗ trợ trọng tài chính trong việc quan sát và phán quyết các tình huống trên sân.

Adding/Additional time: "Giây phút quyết định" - thời gian bù giờ được thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù đắp cho thời gian bị lãng phí.

Away: "Sân khách - nơi thử thách bản lĩnh" - trận đấu diễn ra trên sân vận động của đội đối phương.

Away game: "Trận cầu xa nhà" - trận đấu được tổ chức tại địa phương của đội đối phương.

Away team: "Đội khách - những vị khách đầy bản lĩnh" - đội chơi trên sân của đối thủ.

Bắt đầu bằng chữ B

Booking: "Thẻ vàng - lời cảnh báo" - hình thức phạt dành cho cầu thủ vi phạm luật thi đấu.

Booked: "Dính thẻ - nhận bài học" - cầu thủ bị trọng tài rút thẻ vàng.

Banana kick: "Cú sút cong như quả chuối" - cú sút vòng cung hiểm hóc với quỹ đạo khó lường.

Box: "Khu vực cấm địa - lãnh địa nguy hiểm" - khu vực 16m50 trước khung thành, nơi diễn ra những pha tranh chấp quyết liệt.

Beat: "Chinh phục đối thủ - khẳng định bản lĩnh" - đánh bại đối thủ trong một tình huống tranh chấp hoặc thi đấu.

Back header: "Đánh đầu ngược - kỹ thuật điêu luyện" - động tác đánh đầu đưa bóng về phía sau.

Bench: "Ghế dự bị - nơi chờ đợi cơ hội" - khu vực dành cho huấn luyện viên và cầu thủ dự bị.

Backheel: "Lỗi đánh gót - pha xử lý mạo hiểm" - động tác sút bóng bằng gót chân, thường được sử dụng trong những tình huống khó.

Bắt đầu bằng chữ C

Champions: "Nhà vô địch - vinh quang cao quý" - danh hiệu dành cho đội bóng chiến thắng trong một giải đấu.

Changing room: "Phòng thay đồ - nơi ẩn chứa những bí mật" - khu vực dành cho cầu thủ thay đồ, nghỉ ngơi và chuẩn bị trước trận đấu.

Commentator: "Bình luận viên - người kể chuyện bóng đá" - người dẫn dắt, bình luận diễn biến trận đấu trên sóng truyền hình.

Caped: "Triệu tập lên tuyển - niềm tự hào to lớn" - cầu thủ được triệu tập về thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Centre midfielder: "Tiền vệ trung tâm - trục xoay chiến thuật" - cầu thủ thi đấu ở vị trí trung tâm hàng tiền vệ, điều tiết nhịp điệu trận đấu và tổ chức lối chơi.

Cover: "Hỗ trợ, bọc lót - tinh thần đồng đội" - hành động hỗ trợ đồng đội khi họ bị đối phương áp sát.

Corner flag: "Cờ phạt góc - tín hiệu cho cơ hội" - lá cờ cắm ở góc sân, đánh dấu khu vực thực hiện quả phạt góc.

Counterattack: "Phản công - vũ khí lợi hại" - chiến thuật tấn công nhanh khi giành được bóng từ đối thủ.

Captain: "Đội trưởng - linh hồn của đội bóng" - cầu thủ được trao trọng trách dẫn dắt đội bóng, truyền lửa tinh thần và đưa ra quyết định quan trọng.

Caution: "Cảnh cáo - lời nhắc nhở" - hình thức phạt nhẹ dành cho cầu thủ vi phạm luật thi đấu.

Crossbar: "Xà ngang - ranh giới giữa thành công và thất bại" - thanh ngang trên khung thành, là điểm ghi bàn hợp lệ.

Cap: "Số lần khoác áo" - số lần cầu thủ thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Coach: "Huấn luyện viên - chiến lược gia tài ba" - người dẫn dắt đội bóng, xây dựng chiến thuật và truyền đạt kỹ năng cho cầu thủ.

Cross: "Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên chuyền cho đồng đội" - động tác chuyền bóng từ cánh vào khu vực trung tâm hoặc vòng cấm địa.

Carrying the ball: "Lỗi thủ môn bước quá 4 bước khi đang ôm bóng" - hành động vi phạm luật của thủ môn khi di chuyển với bóng trong tay quá 4 bước.

Center spot: "Vị trí chính giữa điểm giao bóng giữa sân" - điểm giao bóng ở giữa sân, nơi bắt đầu trận đấu và sau mỗi hiệp đấu.

Center circle: "Vòng tròn trung tâm giữa sân bóng" - vòng tròn vẽ xung quanh vị trí chấm phạt bóng ở giữa sân.

Center line: "Đường kẻ giữa sân" - đường kẻ chia đôi sân bóng thành hai phần trái phải.

Chip shot: "Lốp bóng để sút" - cú sút nhẹ, bổng qua đầu thủ môn.

Chip pass: "Lốp bóng để chuyền" - đường chuyền bóng bổng, vượt qua đầu cầu thủ đối phương.

Chest trap: "Dùng ngực khống chế bóng" - kỹ thuật dùng ngực để đón và kiểm soát bóng.

Clear: "Phá bóng" - hành động giải nguy cho khung thành bằng cách đưa bóng ra xa.

Corner kick: "Phạt góc" - quả đá được trao cho đội tấn công khi bóng đi ra ngoài sân do lỗi của đội phòng ngự.

Clean sheet: "Giữ sạch lưới nhà" - thành tích không để thủng lưới trong một trận đấu.

Challenge: "Tranh cướp bóng" - pha tranh chấp bóng quyết liệt giữa hai cầu thủ.

Central Defender: "Trung vệ - lá chắn thép trước khung thành" - cầu thủ thi đấu ở vị trí trung tâm hàng thủ, có nhiệm vụ ngăn chặn các pha tấn công của đối phương.

Corner arc: "Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân" - phần sân hình cung nhỏ ở 4 góc sân, nơi thực hiện quả phạt góc.

Bắt đầu bằng chữ D

Defender: "Hậu vệ - chiến binh thép trước khung thành" - cầu thủ thi đấu ở hàng thủ, có nhiệm vụ ngăn chặn các pha tấn công của đối phương.

Defense: "Phòng thủ - nghệ thuật bảo vệ thành trì" - chiến thuật nhằm ngăn chặn đối phương ghi bàn.

Dropped ball: "Bóng rơi" - tình huống bóng rơi xuống sân sau khi bị gián đoạn vì một lý do nào đó.

Draw: "Hòa trận đấu" - kết quả hai đội thi đấu không phân định được thắng thua.

Deflection: "Bóng bật lại" - tình huống bóng thay đổi hướng di chuyển do va chạm với cầu thủ hoặc vật cản.

Drift: "Hành động rê bóng" - động tác rê bóng để di chuyển qua các cầu thủ đối phương.

Drop point: "Bị mất điểm" - tình huống đội bóng không giành được chiến thắng trong một trận đấu.

Drop ball: "Trọng tài thả bóng" - cách thức trọng tài đưa bóng trở lại trận đấu sau khi bị gián đoạn.

Direct free kick: "Phạt gián tiếp" - quả đá phạt được trao cho đội bị phạm lỗi, có thể ghi bàn trực tiếp.

Defensive midfielder: "Tiền vệ phòng ngự - lá chắn trước hàng thủ" - cầu thủ thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự, có nhiệm vụ hỗ trợ phòng thủ và cắt bóng.

Debut: "Trận đấu đầu tiên của một cầu thủ" - lần đầu tiên một cầu thủ thi đấu cho một đội bóng hoặc tuyển quốc gia.

Bắt đầu bằng chữ E

Endline: "Đường biên ngang" - ranh giới hai bên cánh sân, nơi thực hiện quả ném bóng khi bóng đi ra ngoài.

Empty net: "Khung thành trống" - tình huống khung thành không có thủ môn, mang đến cơ hội ghi bàn lớn cho đội tấn công.

Equalizer: "Bàn thắng cân bằng tỉ số" - bàn thắng giúp hai đội có điểm số hòa nhau.

Extra time: "Thời gian bù giờ" - thời gian được cộng thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù đắp cho thời gian bị lãng phí.

Bắt đầu bằng chữ F

Field: "Sân bóng - nơi những trận cầu đỉnh cao diễn ra" - khu vực thi đấu trong một trận bóng đá.

Field markings: "Đường thẳng - ranh giới trên sân" - các đường kẻ vạch trên sân như đường biên ngang, đường biên dọc, vòng tròn trung tâm, v.v.

Friendly game: "Trận giao hữu - màn so tài cọ xát" - trận đấu được tổ chức giữa hai đội bóng để rèn luyện kỹ chiến thuật và thử nghiệm đội hình.

FIFA: "Liên đoàn bóng đá thế giới - tổ chức quyền lực nhất" - cơ quan quản lý bóng đá quốc tế, chịu trách nhiệm tổ chức các giải đấu lớn như World Cup, Confederations Cup, v.v.

First half: "Hiệp một - 45 phút đầu tiên" - phần đầu tiên của một trận đấu bóng đá, kéo dài 45 phút.

Fit: "Khỏe, mạnh - yếu tố then chốt của cầu thủ" - trạng thái sức khỏe tốt giúp cầu thủ thi đấu hiệu quả và tránh chấn thương.

Fixture: "Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt" - trận đấu được tổ chức vào một ngày lễ hoặc dịp quan trọng.

Fixture list: "Lịch thi đấu - bản đồ hành trình của mùa giải" - danh sách các trận đấu sắp diễn ra trong một giải đấu.

Formation: "Đội hình - chiến thuật trên sân cỏ" - cách sắp xếp vị trí các cầu thủ trên sân thi đấu.

Former: "Cựu - những huyền thoại một thời" - từ dùng để chỉ những cầu thủ hoặc huấn luyện viên đã từng thi đấu hoặc làm việc cho một đội bóng.

Forward: "Tiền đạo - mũi nhọn tấn công" - cầu thủ thi đấu ở vị trí tấn công, có nhiệm vụ ghi bàn.

Fourth official: "Trọng tài bàn - người giám sát cuộc chơi" - trọng tài hỗ trợ trọng tài chính trong việc theo dõi trận đấu và đưa ra các quyết định.

Foul: "Trái luật, phạm luật - hành vi vi phạm" - hành động của cầu thủ vi phạm luật thi đấu, dẫn đến các quả phạt.

Fullback: "Hậu vệ biên - lá chắn hai cánh" - cầu thủ thi đấu ở vị trí hậu vệ biên, có nhiệm vụ phòng thủ hai cánh và hỗ trợ tấn công.

Free kick: "Đá phạt - cơ hội ghi bàn" - quả đá được trao cho đội bị phạm lỗi, có thể ghi bàn trực tiếp hoặc tạo cơ hội ghi bàn.

Full-time: "Hết giờ - kết thúc trận đấu" - tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, đánh dấu chiến thắng, thất bại hoặc hòa cho hai đội.

Bắt đầu bằng chữ G

Golden goal: "Bàn thắng vàng - khoảnh khắc định đoạt" - bàn thắng duy nhất trong hiệp phụ giúp đội giành chiến thắng trong một số giải đấu.

Goal: "Bàn thắng - niềm vui vỡ òa" - pha lập công đưa bóng vào lưới đối phương.

Goal area: "Vùng cấm địa - ranh giới nhạy cảm" - khu vực 16m50 trước khung thành, nơi các pha phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền.

Goal kick: "Quả phát bóng - cơ hội phản công" - quả phát bóng dành cho đội phòng thủ khi bóng đi ra ngoài sân do lỗi của đội tấn công.

Goal line: "Đường biên kết thúc sân - ranh giới cuối cùng" - đường ngang sau khung thành, là điểm ghi bàn hợp lệ.

Goalkeeper, goalie: "Thủ môn - người gác đền" - cầu thủ thi đấu ở vị trí cuối cùng, có nhiệm vụ bảo vệ khung thành.

Goalpost: "Cột khung thành, cột gôn - ranh giới khung thành" - hai thanh dọc và thanh ngang tạo nên khung thành.

Goal scorer: "Cầu thủ ghi bàn - người hùng trên sân cỏ" - cầu thủ ghi bàn thắng cho đội bóng.

Goal difference: "Bàn thắng cách biệt - thước đo hiệu quả" - số bàn thắng ghi được trừ đi số bàn thua, thể hiện hiệu số bàn thắng thua của đội bóng.

Ground: "Sân bóng - nơi diễn ra trận cầu" - khu vực thi đấu trong một trận bóng đá.

Gung-ho: "Chơi quyết liệt - tinh thần chiến đấu" - lối chơi tấn công dồn dập, cống hiến hết mình.

Grounder: "Cú đánh trái bóng trệt - đường chuyền nguy hiểm" - cú sút hoặc chuyền bóng đi sát mặt sân, khó bắt cho thủ môn.

Bắt đầu bằng chữ H

Hat trick: "Một cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu" - thành tích ấn tượng của một cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.

Half-time: "Hiệp một" - phần đầu tiên của một trận đấu bóng đá, kéo dài 45 phút.

Hand ball: "Chơi bóng bằng tay" - hành vi vi phạm luật khi cầu thủ sử dụng tay để chạm vào bóng.

Header: "Cú đội đầu" - động tác dùng đầu để đánh bóng.

Head-to-Head: "Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)" - cách thức xếp hạng dựa vào thành tích đối đầu trực tiếp giữa hai đội.

Home: "Sân nhà" - sân vận động của đội bóng, nơi họ được thi đấu với sự cổ vũ nhiệt tình của khán giả nhà.

Hooligan: "Hô-li-gan (cổ động viên quá khích)" - những cổ động viên có hành vi bạo lực, gây rối trật tự trong và ngoài sân vận động.

Bắt đầu bằng chữ I

Indirect free kick: "Quả phạt gián tiếp" - quả đá phạt được trao cho đội bị phạm lỗi, không được phép ghi bàn trực tiếp.

Injury: "Vết thương" - tổn thương do chấn thương trong thi đấu.

Injured player: "Cầu thủ bị thương" - cầu thủ không thể tiếp tục thi đấu vì lý do chấn thương.

Injury time: "Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương" - thời gian được cộng thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù đắp cho thời gian bị lãng phí do cầu thủ bị thương.

In-play: "Bóng đang trong cuộc" - trạng thái bóng đang được thi đấu, có thể di chuyển trên sân.

Bắt đầu bằng chữ K

Kick: "Sút bóng, đá bóng" - động tác dùng chân tác động vào bóng để di chuyển hoặc ghi bàn.

Kick-off: "Quả ra bóng đầu hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn" - quả đá đầu tiên trong trận đấu hoặc quả đá bắt đầu lại trận đấu sau mỗi bàn thắng.

Bắt đầu bằng chữ L

Laws of the Game: "Luật bóng đá - nền tảng cho trận đấu" - tập hợp các quy tắc, điều lệ chính thức để tổ chức và điều khiển một trận bóng đá.

League: "Liên đoàn - hệ thống thi đấu chuyên nghiệp" - tổ chức quản lý các giải đấu bóng đá theo cấp độ khu vực, quốc gia hoặc quốc tế.

Linesman: "Trọng tài biên - người giám sát đường biên" - phụ tá trọng tài chính, có nhiệm vụ theo dõi đường biên dọc, đường biên ngang và các tình huống việt vị.

Long ball: "Đường chuyền dài - phất bóng quyết đoán" - đường chuyền bóng có khoảng cách xa, thường được thực hiện từ phần sân nhà lên phần sân đối phương.

Bắt đầu bằng chữ M

Man-to-man: "Phòng ngự 1 kèm 1 - chiến thuật cá nhân hóa" - chiến thuật phòng thủ mỗi cầu thủ sẽ kèm chặt một cầu thủ đối phương.

Match: "Trận đấu - màn so tài đỉnh cao" - cuộc thi đấu giữa hai đội bóng.

Marking: "Kèm người - bám sát đối phương" - hành động theo sát, áp đặt và hạn chế khả năng di chuyển, nhận bóng của cầu thủ đối phương.

Midfield: "Khu vực giữa sân - nơi diễn ra những pha tranh chấp quyết liệt" - khu vực trung tuyến sân bóng, nơi diễn ra nhiều pha tranh chấp tay đôi và triển khai bóng.

Midfield line: "Đường giữa sân - ranh giới khu vực" - đường kẻ ngang chia đôi sân bóng, tách biệt khu vực giữa sân với khu vực phòng thủ và tấn công.

Midfield player: "Trung vệ - nhạc trưởng tuyến giữa" - cầu thủ thi đấu ở khu vực giữa sân, có vai trò kết nối, tổ chức tấn công và hỗ trợ phòng thủ.

Bắt đầu bằng chữ N

Net: "Lưới (bao khung thành) - ranh giới ghi bàn" - phần lưới đan sau khung thành, nơi ghi bàn hợp lệ.

Nil: "0 - con số không thể ghi bàn" - ký hiệu thể hiện số bàn thắng của đội bóng trong trận đấu là 0.

National team: "Đội bóng quốc gia - niềm tự hào dân tộc" - đội tuyển bóng đá đại diện cho một quốc gia tham gia thi đấu quốc tế.

Near corner: "Góc gần - cơ hội ghi bàn cận kề" - góc sân gần với vị trí của đội đang tấn công, tạo cơ hội ghi bàn thuận lợi.

Near post: "Cột dọc gần - chướng ngại vật khó vượt qua" - cột dọc khung thành gần với vị trí của đội đang tấn công, là mục tiêu khó để ghi bàn.

Bắt đầu bằng chữ O

Own half only: "Cầu thủ không lên quá giữa sân - hạn chế di chuyển" - quy định hạn chế cầu thủ di chuyển quá vạch giữa sân, thường áp dụng cho trẻ em.

Off the post: "Chệch cột dọc - tiếc nuối cho cơ hội ghi bàn" - mô tả tình huống bóng dội cột dọc khung thành và không đi vào lưới.

Official: "Tất cả trọng tài - những người nắm bắt trận đấu" - bao gồm trọng tài chính, trọng tài biên và trọng tài VAR, những người có trách nhiệm điều khiển và đưa ra quyết định trong trận đấu.

Offside or off-side: "Lỗi việt vị - thế trận bị phá vỡ" - lỗi vi phạm khi cầu thủ tấn công đứng gần khung thành đối phương hơn bóng và đường chuyền cuối cùng từ đồng đội trước khi tham gia vào tình huống bóng hơn hai cầu thủ của đội phòng thủ (bao gồm cả thủ môn).

Offside position: "Tư thế việt vị - vị trí bị cấm" - vị trí của cầu thủ tấn công vi phạm lỗi việt vị.

Offside trap: "Bẫy việt vị - chiến thuật đánh lừa tinh vi" - chiến thuật phòng thủ nhằm tạo ra lỗi việt vị cho đội tấn công.

Off the ball: "Di chuyển không bóng - tranh chấp quyết liệt" - hành động di chuyển, tranh chấp vị trí và cản phá đối phương khi không có bóng.

On-side: "Không việt vị - thế trận hợp lệ" - vị trí của cầu thủ tấn công không vi phạm lỗi việt vị.

One touch: "Một chạm - kỹ thuật xử lý bóng đẳng cấp" - kỹ thuật kiểm soát bóng bằng một lần chạm, thường được sử dụng trong những pha bóng tốc độ cao.

Out-of-play: "Bóng ra ngoài sân - tạm dừng trận đấu" - tình huống bóng di chuyển hoàn toàn qua đường biên dọc hoặc đường biên ngang, trận đấu sẽ bị tạm dừng.

Outside-of-foot: "Má ngoài - kỹ thuật sút bóng tinh tế" - phần ngoài của bàn chân, thường được sử dụng để thực hiện những pha sút bóng cong, sút sệt hoặc chuyền bóng dài.

Overtime: "Hiệp phụ - kéo dài trận đấu" - thời gian thi đấu bổ sung thêm sau khi kết thúc hai hiệp chính mà hai đội chưa phân định được thắng thua.

Own goal: "Phản lưới nhà - tai họa bất ngờ" - tình huống cầu thủ ghi bàn vào lưới đội nhà.

Opposing team: "Đội bóng đối phương - đối thủ cạnh tranh" - đội bóng mà đội bóng của bạn thi đấu.

Bắt đầu bằng chữ P

Pass: "Chuyền bóng - nền tảng tấn công" - hành động đưa bóng từ cầu thủ này sang cầu thủ khác.

Penalty area: "Khu phạt đền - vùng trọng yếu trước khung thành" - khu vực hình chữ nhật bao quanh khung thành, nơi áp dụng luật phạt đền khi có lỗi vi phạm xảy ra.

Penalty kick: "Sút phạt đền - cơ hội ghi bàn trực tiếp" - quả đá được trao cho đội bị phạm lỗi trong khu phạt đền, với chỉ một cầu thủ sút và một thủ môn cản phá.

Penalty shootout: "Đá luân lưu - phân định thắng thua nghẹt thở" - hình thức phân định thắng thua sau khi hai đội hòa nhau sau hiệp chính và hiệp phụ, mỗi đội cử ra 5 cầu thủ lần lượt sút phạt đền.

Pitch: "Sân thi đấu - nơi diễn ra trận cầu đỉnh cao" - mặt cỏ hình chữ nhật, nơi các cầu thủ thi đấu và thể hiện kỹ năng.

Prolific goal scorer: "Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng - sát thủ vòng cấm" - cầu thủ có khả năng ghi bàn thường xuyên và hiệu quả.

Bắt đầu bằng chữ R

Referee: "Trọng tài - người phán xử trên sân cỏ" - người có trách nhiệm điều khiển trận đấu, đảm bảo tuân thủ luật bóng đá và đưa ra các quyết định chính xác.

Red card: "Thẻ đỏ - hình phạt nghiêm khắc" - thẻ phạt dành cho cầu thủ vi phạm lỗi nghiêm trọng, buộc phải rời sân thi đấu ngay lập tức.

Relegation: "Bị xuống hạng - nỗi buồn sau mùa giải" - hình thức kỷ luật dành cho đội bóng có thành tích thi đấu kém nhất, buộc phải xuống chơi ở giải đấu có cấp độ thấp hơn.

Bắt đầu bằng chữ S

Striker: "Tiền đạo - mũi nhọn tấn công" - cầu thủ có nhiệm vụ chính là ghi bàn thắng, thường có khả năng dứt điểm tốt và tốc độ cao.

Score: "Ghi bàn thắng - niềm vui chiến thắng" - hành động đưa bóng vào lưới đối phương, mang về điểm số cho đội bóng.

Stadium: "Sân vận động - thánh địa bóng đá" - nơi tổ chức các trận đấu bóng đá, thường có sức chứa lớn và có khán đài cho cổ động viên.

Supporter: "Cổ động viên - người hâm mộ nhiệt thành" - những người yêu thích và cổ vũ cho một đội bóng, thường xuyên đến sân hoặc theo dõi qua truyền thông.

Spectator: "Khán giả - người xem trung lập" - những người đến sân để xem trận đấu nhưng không cổ vũ cho đội bóng nào cụ thể.

Scorer: "Cầu thủ ghi được bàn thắng - người hùng trên sân cỏ" - cầu thủ ghi bàn trong trận đấu.

Second half: "Hiệp thi đấu thứ hai - 45 phút quyết định" - hiệp thi đấu thứ hai trong một trận bóng đá, diễn ra sau hiệp thi đấu đầu tiên.

Shoot a goal: "Sút cầu môn - nỗ lực ghi bàn" - hành động dùng lực tác động vào bóng để đưa bóng vào lưới đối phương.

Substitute: "Cầu thủ dự bị - nhân tố bí mật" - cầu thủ được thay thế vào sân trong trận đấu thay cho một cầu thủ khác.

Stamina: "Sự chịu đựng, bền bỉ - thể lực phi thường" - khả năng duy trì trạng thái thể chất tốt trong suốt trận đấu, giúp cầu thủ thi đấu sung mãn và hiệu quả.

Scoreboard: "Bảng tỉ số trận đấu - cập nhật diễn biến" - bảng điện tử hiển thị tỉ số trận đấu, giúp cổ động viên và khán giả theo dõi diễn biến trận đấu.

Score a hat trick: "Ghi 3 bàn trong 1 trận đấu - chiến công phi thường" - thành tích ghi được 3 bàn thắng trong một trận đấu bởi một cầu thủ.

Sideline: "Đường dọc biên nằm ở 2 bên sân thi đấu - ranh giới khu vực thi đấu" - đường kẻ song song với đường biên ngang, delimiting the playing area from the spectators and team benches.

Studs: "Các chấm nhỏ nằm dưới đế giày cầu thủ - tăng độ bám" - những điểm nhô nhỏ ở đế giày giúp cầu thủ tăng độ bám với mặt sân, di chuyển dễ dàng và thực hiện các kỹ thuật tốt hơn.

Send a player off: "Loại cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân - hình phạt nghiêm minh" - hành động đuổi cầu thủ vi phạm lỗi nghiêm trọng ra khỏi sân thi đấu bằng thẻ đỏ.

Bắt đầu bằng chữ T

Tackle: "Chạm sát vào chân của đối thủ để chiếm bóng - tranh chấp quyết liệt" - hành động dùng chân hoặc cơ thể để ngăn cản đối thủ di chuyển với bóng, nhằm giành quyền kiểm soát bóng.

Team: "Đội - tập thể chiến binh" - một nhóm cầu thủ thi đấu cùng nhau dưới một màu áo, hướng đến mục tiêu chung.

Tie: "Hòa - kết quả không phân thắng bại" - tình huống hai đội có cùng số bàn thắng sau khi trận đấu kết thúc.

Tiebreaker hoặc Tie-break: "Đá luân lưu 11m để tìm đội thắng - phân định kịch tính" - hình thức thi đấu được sử dụng để phân định thắng thua sau khi hai đội hòa nhau trong trận đấu chính thức, mỗi đội cử ra 5 cầu thủ lần lượt sút phạt đền.

Ticket tout: "Chỉ người bán vé giá cao, vé chợ đen - hành vi trục lợi" - người bán vé bóng đá với giá cao hơn giá gốc, thường là vé khó mua hoặc vé trong những trận đấu quan trọng.

Touch line: "Đường biên dọc - ranh giới sân thi đấu" - đường kẻ song song với đường biên ngang, delimiting the playing area from the spectators and team benches.

Throw-in: "Cú ném biên - cơ hội tấn công biên" - cách thức đưa bóng vào sân thi đấu khi bóng đi ra ngoài sân qua đường biên dọc.

The away-goal rule: "Luật bàn thắng trên sân khách - luật lệ đặc biệt" - luật được áp dụng trong một số giải đấu, quy định đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn trên sân khách trong hai lượt trận sẽ giành chiến thắng nếu hai đội hòa nhau về tổng số bàn thắng sau hai lượt trận.

Bắt đầu bằng chữ U

Underdog: "Đội yếu thế hơn - kẻ thách thức bất ngờ" - đội bóng được đánh giá thấp hơn về sức mạnh và khả năng chiến thắng so với đối thủ.

Unsporting behavior: "Hành vi không đẹp, phi thể thao - vi phạm tinh thần thể thao" - những hành động vi phạm luật lệ hoặc thiếu tinh thần thể thao, như ăn vạ, phản ứng trọng tài, hay chơi xấu đối phương.

Bắt đầu bằng chữ w

Whistle: "Còi - tiếng nói của trọng tài" - dụng cụ được trọng tài sử dụng để ra hiệu lệnh trong trận đấu, bao gồm các tín hiệu bắt đầu, kết thúc, tạm dừng, phạt lỗi, v.v.

Winger: "Cầu thủ chạy cánh - tốc độ và kỹ thuật" - cầu thủ thi đấu ở vị trí hai bên cánh sân, có nhiệm vụ tấn công và hỗ trợ phòng thủ, thường sở hữu tốc độ và kỹ thuật rê bóng tốt.

World Cup: "Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần - ngày hội bóng đá đỉnh cao" - giải đấu bóng đá quốc tế danh giá nhất dành cho các đội tuyển quốc gia nam, được tổ chức bởi FIFA sau mỗi 4 năm.

Bắt đầu bằng chữ Y

Yellow card: "Thẻ vàng - cảnh báo cho cầu thủ" - hình phạt do trọng tài dành cho cầu thủ vi phạm lỗi, buộc cầu thủ phải cẩn thận và nếu tiếp tục vi phạm sẽ bị phạt thẻ đỏ.

Bắt đầu bằng chữ Z

Zonal marking: "Chiến thuật phòng ngự theo khu vực - sự phân chia trách nhiệm" - chiến thuật phòng thủ trong đó mỗi cầu thủ được giao trách nhiệm kèm một khu vực nhất định trên sân, thay vì theo kèm một cầu thủ đối phương cụ thể.

Một Số Thuật Ngữ Bóng Đá Khác

Ngoài ra, một số thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến khác:

  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Goalkeeper kit: Trang phục thủ môn
  • Goalkeeping coach: Huấn luyện viên thủ môn
  • Goal line: Đường biên ngang
  • Goal nets: Lưới khung thành
  • Goalpost: Cột khung thành
  • Goalscorer: Cầu thủ ghi bàn
  • Goalkeeping: Kỹ thuật thủ môn
  • Golden Boot: Chiếc giày vàng
  • Golden Ball: Quả bóng vàng
  • Hat-trick: Ghi 3 bàn trong một trận đấu
  • Header: Đánh đầu
  • Handball: Chơi tay
  • Injury time: Bù giờ
  • Kick-off: Phát bóng bắt đầu trận đấu
  • Manager: Huấn luyện viên
  • Match: Trận đấu
  • Match commissioner: Ủy viên giám sát trận đấu
  • Matchday: Ngày thi đấu
  • Midfield: Tuyến giữa sân
  • Midfielder: Cầu thủ thi đấu ở tuyến giữa sân
  • Offside: Viết việt
  • Onside: Hợp lệ
  • Penalty: Phạt đền
  • Penalty area: Khu phạt đền
  • Player: Cầu thủ
  • Referee: Trọng tài
  • Referee's assistant: Trợ lý trọng tài
  • Red card: Thẻ đỏ
  • Second yellow card: Thẻ vàng thứ hai
  • Sending off: Loại cầu thủ ra khỏi sân
  • Shot: Cú sút
  • Shots on target: Cú sút trúng đích
  • Spectator: Khán giả
  • Stand: Khán đài
  • Substitution: Cầu thủ dự bị
  • Substitute player: Cầu thủ vào sân thay thế
  • Substitution board: Bảng thông báo thay người
  • Supporter: Cổ động viên
  • Tactics: Chiến thuật
  • Team captain: Đội trưởng
  • Technical area: Khu vực kỹ thuật
  • Third man: Cầu thủ thứ ba
  • Throw-in: Ném biên
  • Timekeeping: Giữ giờ
  • Touchline: Đường biên dọc
  • VAR: Video Assistant Referee (Hệ thống hỗ trợ trọng tài bằng video)
  • Venue: Sân vận động
  • Whistle: Còi
  • Whistleblower: Người tố giác
  • Woman of the match: Cầu thủ nữ xuất sắc nhất trận
  • Yellow card: Thẻ vàng

Với hơn 199+ thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được giải thích một cách sinh động và hấp dẫn, Bóng Đá Fan hy vọng đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về môn thể thao vua này. Hãy tiếp tục theo dõi Bóng Đá Fan để khám phá thêm nhiều điều thú vị về bóng đá nhé!